주걸륜 - 동일종조조 (同一種調調)
주걸륜
주걸륜 - 우하일정만 / 雨下一整晩 Lời bài hát
주걸륜 - 초인불회비 / 超人不會飛 Lời bài hát
주걸륜 - 국화대 (강금연주판) - 菊花臺 (鋼琴縯奏版) Lời bài hát
주걸륜 - 사면초가 (四面楚歌 : No Way Out) Lời bài hát
주걸륜 - 동일종조조 (同一種調調) Lời bài hát
주걸륜 - Suan Shen Mo Nan Ren Lời bài hát
주걸륜 - SHI JIE WEI MO RI Lời bài hát
주걸륜 - Suan Shen Mo Nan Ren Lời bài hát
주걸륜 - Zen Mo Liao (feat. Cindy Yen) Lời bài hát
주걸륜 - 마술선생 (魔術先生, Mo Shu Xian Sheng) Lời bài hát
주걸륜 - 아낙루·정서령쇄 / 我落淚·情緖零碎 Lời bài hát
주걸륜 - 說走就走 (Shuo Zou Jiu Zou / Let`s Go) Lời bài hát
주걸륜 - 夢想?動 / 0Meng Xiang Qi Dong Lời bài hát
주걸륜 - Secret (Quick Ver.) Lời bài hát
주걸륜 - 두금 (斗琴) Lời bài hát
주걸륜 - 상륜소우사수련탄 (湘倫小雨四手聯彈) Lời bài hát
주걸륜 - 불능설적비밀 (不能說的秘密) Lời bài hát
주걸륜 - 소우사립가백 I (小雨寫立可白 I) Lời bài hát
주걸륜 - Secret (Slow Ver.) Lời bài hát
주걸륜 - 로소우 (路小雨) Lời bài hát
주걸륜 - First Kiss Lời bài hát
주걸륜 - Angel Lời bài hát
주걸륜 - 조조 (早操) Lời bài hát
주걸륜 - 소우사립가백 II (小雨寫立可白 II) Lời bài hát
주걸륜 - 각답차(脚踏車) Lời bài hát
주걸륜 - 담수해변 (淡水海邊) Lời bài hát
주걸륜 - Ride With Me Lời bài hát
주걸륜 - The Swan Lời bài hát
주걸륜 - Opening Lời bài hát
주걸륜 - Ending Lời bài hát
주걸륜 - 금방 (琴房) Lời bài hát
주걸륜 - 아랑여아보 (阿郎與阿寶) Lời bài hát
주걸륜 - Flash Back Lời bài hát
주걸륜 - 여부공무 (與父共舞) Lời bài hát
주걸륜 - 부여자 (父與子) Lời bài hát
주걸륜 - 比較大的大提琴 / Bi Jiao Da De Da Ti Qin Lời bài hát
주걸륜 - 일로향북 (一路向北 : Always Head North) Lời bài hát
주걸륜 - 채홍 (彩虹) Lời bài hát
주걸륜 - 포공영적약정 (蒲公英的約定) Lời bài hát
주걸륜 - 최장적전영 (最長的電影) Lời bài hát
주걸륜 - 청화자 (靑花瓷) Lời bài hát
주걸륜 - 첨첨적 (甛甛的) Lời bài hát
주걸륜 - 아불배 (我不配) Lời bài hát
주걸륜 - 양광댁남 (陽光宅男) Lời bài hát
주걸륜 - 우자흔망 (牛仔很忙) Lời bài hát
주걸륜 - 차 (偖) Lời bài hát
주걸륜 - 大笨鐘 / Da Ben Zhong Lời bài hát
주걸륜 - 반방향적종 (反方向的鐘) Lời bài hát
주걸륜 - 자도자연 / 自導自演 Lời bài hát
주걸륜 - Now You See Me Lời bài hát
주걸륜 - 천리지외 (千裏之外) Lời bài hát
주걸륜 - 각천 / 擱淺 Lời bài hát
주걸륜 - 천리지외 (千裏之外) Lời bài hát
주걸륜 - 각천 (擱淺) Lời bài hát
주걸륜 - 주대협 (周大俠) (영화 쿵푸덩크 주제곡) Lời bài hát
주걸륜 - 니즘마련화도설불청초 (Ni Zen麽連話都說不淸楚) Lời bài hát
주걸륜 - 시광기 (時光機, Shi Guang Ji) Lời bài hát
주걸륜 - 국화대 (菊花臺) Lời bài hát
주걸륜 - 청마마적화 (聽媽媽的話) Lời bài hát
주걸륜 - 발여설 (髮如雪 : Hair Like Snow) Lời bài hát
주걸륜 - 퇴후 (退後) Lời bài hát
주걸륜 - 심우 (心雨) Lời bài hát
주걸륜 - 본초강목 (本草綱目) Lời bài hát
주걸륜 - 미질향 (迷迭香) Lời bài hát
주걸륜 - 홍모방 (紅模仿) Lời bài hát
주걸륜 - 백색풍차 (白色風車) Lời bài hát
주걸륜 - 발여설 (髮如雪) Lời bài hát
주걸륜 - 야적제칠장 (夜的第七章) Lời bài hát
주걸륜 - 삼년이반 (三年二班) Lời bài hát
주걸륜 - 과시대 / 跨時代 Lời bài hát
주걸륜 - 傻笑 / Sha Xiao Lời bài hát
주걸륜 - SHUI SHOU PA SHUI Lời bài hát
주걸륜 - 烏克麗麗 / Wu Ke Li Li Lời bài hát
주걸륜 - 흑색모의 (黑色毛衣 : Black Sweater) Lời bài hát
주걸륜 - 告白氣球 (Gao Bai Qi Qiu / Confessing Balloons) Lời bài hát
주걸륜, 장혜매 (aMEI, 張惠妹) - 不該 (Bu Gai / Shouldn`t Be) Lời bài hát
주걸륜 - 英雄 (Ying Xiong / Hero) (리그 오브 레전드 : 공식 테마곡) Lời bài hát
주걸륜 - 土耳其氷淇淋 (Tu Er Qi Bing Qi Lin / Turkish Icecream) Lời bài hát
주걸륜 - 一點點 (Yi Dian Dian / A Little Bit) Lời bài hát
주걸륜 - 前世情人 (Qian Shi Qing Ren / Lover From Previous Life) Lời bài hát
주걸륜 - 床邊故事 (Chuang Bian Gu Shi / Bedtime Stories) Lời bài hát
주걸륜 - 愛情廢柴 (Ai Qing Fei Chai / Failure At Love) Lời bài hát
주걸륜, Jun-Lang Huang, 가유륜, Jian-Zhang Song - Funny Fight Lời bài hát
주걸륜 - 유랑시인 (流浪詩人, Liu Lang Shi Ren) Lời bài hát
주걸륜 - Ting Jian Xia Yu De Sheng Yin Lời bài hát
주걸륜 - Ting Ba Ba De Hua Lời bài hát
주걸륜 - Tian Ya Guo Ke Lời bài hát
주걸륜 - Xie Zi Te Da Hao Lời bài hát
주걸륜 - Mei Ren Yu Lời bài hát
주걸륜 - Shou Xie De Cong Qian Lời bài hát
주걸륜 - Wo Yao Xia Tian (feat. Gary Yang) Lời bài hát
주걸륜 - Yang Ming Shan Lời bài hát
주걸륜 - Yi Kou Qi Quan Nian Dui Lời bài hát
주걸륜 - Qie Ai Lời bài hát
주걸륜 - 무쌍 (無雙) Lời bài hát
주걸륜 - 四季列車 / Si Ji Lie Che Lời bài hát
주걸륜 - 완미주의 (完美主義) Lời bài hát
주걸륜 - 가애녀인 (可愛女人) Lời bài hát
주걸륜 - Dou Niu + Shui Shou Pa Shui + Da Ben Zhong (Live) Lời bài hát
주걸륜 - Mi Hun Qu Lời bài hát
주걸륜 - 급아일수가적시간 (給我一首歌的時間, Gei Wo Yi Shou Ge De Shi Jian) Lời bài hát
주걸륜 - San Nien Er Ban (Album Version) Lời bài hát
주걸륜 - San Nien Er Ban Lời bài hát
주걸륜 - 지전지상 / 止戰之殤 (전쟁의 희생을 멈추어요) Lời bài hát
주걸륜 - CHAO PAO NU SHEN Lời bài hát
주걸륜 - Ye Ye Pao De Cha Lời bài hát
주걸륜 - Long Juan Feng Lời bài hát
주걸륜 - Long Juan Feng (Live) Lời bài hát
주걸륜 - Long Juan Fon Lời bài hát
주걸륜 - Long Juan Feng (Live) Lời bài hát
주걸륜 - Lueng Juan Fong Lời bài hát
주걸륜 - Xintiandi (新天地 Remix) Lời bài hát
주걸륜 - 설호적행복니 (說好的幸福呢, Shuo Hao De Xing Fu Ne) Lời bài hát
주걸륜 - Shuo Hao De Xing Fu Ne+Tao Tai+Qing Hua Ci Lời bài hát
주걸륜 - Nuo Fu (Album Version) Lời bài hát
주걸륜 - I Fu Chi Min Lời bài hát
주걸륜 - Yi Fu Zhi Ming Lời bài hát
주걸륜 - I Fu Chi Min (Live) Lời bài hát
주걸륜 - Nuo Fu Lời bài hát
주걸륜 - I Fu Chi Min (Album Version) Lời bài hát
주걸륜 - 이사탄보 (伊斯坦堡) Lời bài hát
주걸륜 - 애재서원전 (愛在西元前) Lời bài hát
주걸륜 - 愛你沒差 / Ai Ni Mei Cha Lời bài hát
주걸륜 - 애재서원전 (愛在西元前) Lời bài hát
주걸륜 - 자구 / 藉口 (핑계) Lời bài hát
주걸륜, Kobe Bryant - Spark (Tian Di Yi Dou) Lời bài hát
주걸륜, Kobe Bryant - Spark (Tian Di Yi Dou) Lời bài hát
주걸륜 - 회도과거 / 回到過去 Lời bài hát
주걸륜 - 반도철합 / 半島鐵盒 Lời bài hát
주걸륜 - 최후적전역 / 最後的戰役 Lời bài hát
주걸륜 - 암호 / 暗號 Lời bài hát
주걸륜 - 분렬 / 分裂 Lời bài hát
주걸륜 - 룡권 / 龍拳 Lời bài hát
주걸륜 - 미란적소철장 / 米蘭的小鐵匠 Lời bài hát
주걸륜 - 반수인 / 半獸人 Lời bài hát
주걸륜 - 화차도위거 / 火車叨位去 Lời bài hát
주걸륜 - 야야포적다 / 爺爺泡的茶 Lời bài hát
주걸륜 - Mine Mine Lời bài hát
주걸륜, Cindy Yen, Kai-Wei Qiu, 양서대, Jian-Zhang Song - Bi Jiao Da De Da Ti Qin (Live) Lời bài hát
주걸륜 - Gong Zhu Bing Lời bài hát
주걸륜 - 칠리향 / 七里香 Lời bài hát
주걸륜 - 안정 (安靜) Lời bài hát
주걸륜 - Hero (리그 오브 레전드 : 공식 테마곡) Lời bài hát
Patrick Brasca, 주걸륜 - Try Lời bài hát
주걸륜 - 간단애 (簡單愛) Lời bài hát
주걸륜 - 청천 (晴天) Lời bài hát
주걸륜 - 야곡 (夜曲 : Nocturne) Lời bài hát
주걸륜 - 도향 (稻香, Dao Xiang) Lời bài hát
주걸륜 - 포공영적약정 (蒲公英的約定) Lời bài hát
주걸륜 - 성청 (星晴) Lời bài hát
주걸륜 - 호구불견 / 好久不見 Lời bài hát
주걸륜 - 산호해 (珊瑚海 : The Coral Sea) Lời bài hát
주걸륜 - 一路向北 (Yi Lu Xiang Bei) Lời bài hát
주걸륜 - 明明就 / Ming Ming Jiu Lời bài hát
주걸륜 - 夜曲 (Ye Qu) Lời bài hát
주걸륜 - 동풍파 (東風破) Lời bài hát
주걸륜 - 칠리향 (七里香) Lời bài hát
주걸륜 - 개불료구 (開不了口) Lời bài hát
주걸륜 - 이부지명 (以父之名) Lời bài hát
주걸륜 - 설료재견 / 說了再見 Lời bài hát
주걸륜 - 불능설적비밀 (不能說的秘密) Lời bài hát
주걸륜 - 국화대 (菊花臺) Lời bài hát
주걸륜 - An Jing Lời bài hát
주걸륜 - 흑색유묵 (黑色幽默) Lời bài hát
주걸륜 - 楓 (Feng) Lời bài hát
주걸륜 - 청천 (晴天) Lời bài hát
주걸륜 - 珊瑚海 (Shan Hu Hai) Lời bài hát
주걸륜 - 쌍절곤 (雙截棍) Lời bài hát
주걸륜 - 상해1943 (上海一九四三) Lời bài hát
주걸륜 - 간단애 (簡單愛) Lời bài hát
주걸륜 - 곽원갑 (霍元甲) Lời bài hát
주걸륜 - 상해 1943 (上海 一九四三) Lời bài hát
주걸륜 - 최장적전영 (最長的電影) Lời bài hát
주걸륜 - 룡권풍 (龍捲風) Lời bài hát
주걸륜 - 역린 (逆鱗 : The Emperor`s Wrath) Lời bài hát
주걸륜 - 髮如雪 (Fa Ru Xue) Lời bài hát
주걸륜 - 궤적 (軌跡) Lời bài hát
주걸륜 - Bu Neng Shuo De Mi Mi (Live) Lời bài hát
주걸륜 - 야곡 (夜曲) Lời bài hát
주걸륜 - 성청 (星晴) Lời bài hát
주걸륜 - 곤수지문 / 困獸之門 (궁지에 몰린 짐승들의 싸움) Lời bài hát
주걸륜 - 애적비행일기 / 愛的飛行日記 Lời bài hát
주걸륜 - Dui Bu Qi Lời bài hát
주걸륜 - 자구 (藉口) Lời bài hát
주걸륜 - 외파 / 外婆 (외할머니) Lời bài hát
주걸륜 - Ming Ming Jiu Lời bài hát
주걸륜 - Huo Yuan Jia Lời bài hát
주걸륜 - 黑色毛衣 (Hei Se Mao Yi) Lời bài hát
주걸륜 - 원유회 / 園遊會 (야유회) Lời bài hát
주걸륜 - Jian Dan Ai (Simple Love) Lời bài hát
주걸륜 - NI HAO MA Lời bài hát
주걸륜 - 간단애 (簡單愛) Lời bài hát
채의림, 주걸륜 - Bu La Ge Guang Chang (Album Version) Lời bài hát
주걸륜 - 성청 - 회도과거 - 최후적전역 - 애아별주 (星晴 - 回到過去 - 最後的戰役 - 愛我別走) Lời bài hát
주걸륜 - 애정현애 (愛情懸崖) Lời bài hát
주걸륜 - 궤적 (軌跡) Lời bài hát
주걸륜 - 화해 (花海, Hua Hai) Lời bài hát
주걸륜 - 흑색유묵 (黑色幽默) Lời bài hát
주걸륜 - 사무 (蛇舞, She Wu) Lời bài hát
주걸륜 - 퇴후 (退後) Lời bài hát